Có 2 kết quả:

甦醒 sū xǐng ㄙㄨ ㄒㄧㄥˇ苏醒 sū xǐng ㄙㄨ ㄒㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to
(2) to awaken
(3) to regain consciousness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to
(2) to awaken
(3) to regain consciousness

Bình luận 0